Kiến thức về thành ngữ
* Xét các đáp án
A. small /smɑːl/ (a): nhỏ
B. near /nɪr/ (a): gần
C. slow /sloʊ/ (a): chậm
D. low /loʊ/ (a): thấp
Cụm Slow on the uptake: chậm hiểu
Tạm dịch: Anh ấy có chút chậm hiểu, vì vậy bạn có thể phải lặp lại hướng dẫn một vài lần.